Ký hiệu xếp giá
| 495.1802 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Huyền |
Nhan đề
| 中越物流术语语言特点对比研究及其互译策略 = Nghiên cứu đối chiếu đặc điểm ngôn ngữ và đề xuất chiến lược dịch thuật ngữ Logistics Trung - Việt / Nguyễn Thị Ngọc Huyền; Nguyễn Thị Minh Phượng hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| vii, 53 tr. : minh họa ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| 互译策略,-物流术语 |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 物流术语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语言对比 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Phượng |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(2): 000142552-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70713 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FCBD7889-0ECB-486B-A590-2A508B89F50F |
---|
005 | 202408231407 |
---|
008 | 240823s2024 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240823140756|bmaipt|y20240823112630|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Ngọc Huyền |
---|
245 | 10|a中越物流术语语言特点对比研究及其互译策略 = |bNghiên cứu đối chiếu đặc điểm ngôn ngữ và đề xuất chiến lược dịch thuật ngữ Logistics Trung - Việt / |cNguyễn Thị Ngọc Huyền; Nguyễn Thị Minh Phượng hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |avii, 53 tr. : |bminh họa ; |c30 cm. |
---|
650 | 14|a互译策略,|x物流术语 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |a物流术语 |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a语言对比 |
---|
653 | 0 |aDịch thuật ngữ |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Phượng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(2): 000142552-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000142552thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142553
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.1802 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000142552
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.1802 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|