Ký hiệu xếp giá
| 495.7802 PHT |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Phương Thảo |
Nhan đề
| 베트남인 한국어 학습자들이 자주 범한 베-한 번역 오류 연구 하노이대학교 한국어학과 4 학년 재학생들의 오류를 중심으로 = Nghiên cứu những lỗi thường gặp trong quá trình biên dịch Việt - Hàn của người Việt Nam học tiếng Hàn - tập trung vào lỗi của sinh viên năm 4 khoa tiếng Hàn Quốc Trường Đại học Hà Nội / Trần Thị Phương Thảo; Phạm Thị Ngọc hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024. |
Mô tả vật lý
| vi, 39 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Biên dịch-Lỗi sai-Tiếng Việt |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cấu trúc câu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kỹ năng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Hàn Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Ngọc |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303005(2): 000141943-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000uc#4500 |
---|
001 | 70715 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2DCA2C0A-FDA8-4345-AFF8-FCD7C9C6C579 |
---|
005 | 202409040951 |
---|
008 | 240823s2024 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240904095134|banhpt|c20240827145607|danhpt|y20240823114120|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7802|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Phương Thảo |
---|
245 | 10|a베트남인 한국어 학습자들이 자주 범한 베-한 번역 오류 연구 하노이대학교 한국어학과 4 학년 재학생들의 오류를 중심으로 = |bNghiên cứu những lỗi thường gặp trong quá trình biên dịch Việt - Hàn của người Việt Nam học tiếng Hàn - tập trung vào lỗi của sinh viên năm 4 khoa tiếng Hàn Quốc Trường Đại học Hà Nội / |cTrần Thị Phương Thảo; Phạm Thị Ngọc hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2024. |
---|
300 | |avi, 39 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 14|aBiên dịch|xLỗi sai|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aCấu trúc câu |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aKỹ năng |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhoá luận|xKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Ngọc|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303005|j(2): 000141943-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/hq/000141943thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141943
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
495.7802 PHT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141944
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
495.7802 PHT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|