Ký hiệu xếp giá
| 390.09519 NGQ |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Quỳnh |
Nhan đề
| 한국 혼례와 상례에 관한 금기문화 고찰: 한국어 금기표현을 중심으로 = Tìm hiểu về văn hoá kiêng kỵ trong hôn lễ và tang lễ của người Hàn Quốc: Tập trung vào biểu hiện kiêng kỵ trong tiếng Hàn / Nguyễn Thị Quỳnh; Đỗ Thị Phương Loan hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024. |
Mô tả vật lý
| iv, 53 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn hoá dân gian-Phong tục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tang lễ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tập quán |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hôn lễ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phong tục |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Phương Loan
|
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303005(2): 000141959-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000uc#4500 |
---|
001 | 70723 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 797149FF-2EF5-4A64-A8A7-B536059ECC86 |
---|
005 | 202408231617 |
---|
008 | 240823s2024 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240823161740|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09519|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Quỳnh |
---|
245 | 10|a한국 혼례와 상례에 관한 금기문화 고찰: 한국어 금기표현을 중심으로 = |bTìm hiểu về văn hoá kiêng kỵ trong hôn lễ và tang lễ của người Hàn Quốc: Tập trung vào biểu hiện kiêng kỵ trong tiếng Hàn / |cNguyễn Thị Quỳnh; Đỗ Thị Phương Loan hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2024. |
---|
300 | |aiv, 53 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aTang lễ |
---|
653 | 0 |aTập quán |
---|
653 | 0 |aHôn lễ |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
655 | |aKhoá luận|xKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Phương Loan
|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303005|j(2): 000141959-60 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/hq/000141959thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141959
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
390.09519 NGQ
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141960
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
390.09519 NGQ
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|