Ký hiệu xếp giá
| 306.0952 LEL |
Tác giả CN
| Lê, Khánh Ly |
Nhan đề
| 浅谈中国永文化 = Bàn về nét văn hóa nước trong văn hóa Trung Quốc / Lê Khánh Ly; Nguyễn Thị Thúy Hạnh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| vi, 38 tr. : minh họa ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn hóa Trung Quốc-Văn hóa nước |
Đề mục chủ đề
| 中国水文化-水文化 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 水文化 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa nước |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 中国水文化 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 文化 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thúy Hạnh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(2): 000142426-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70726 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9942ECDA-F09D-42FF-9E1B-4CBC6CF48C39 |
---|
005 | 202408260914 |
---|
008 | 240826s2024 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240826091449|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0952|bLEL |
---|
100 | 0 |aLê, Khánh Ly |
---|
245 | 10|a浅谈中国永文化 = |bBàn về nét văn hóa nước trong văn hóa Trung Quốc / |cLê Khánh Ly; Nguyễn Thị Thúy Hạnh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |avi, 38 tr. : |bminh họa ; |c30cm. |
---|
650 | 14|aVăn hóa Trung Quốc|xVăn hóa nước |
---|
650 | 14|a中国水文化|x水文化 |
---|
653 | 0 |a水文化 |
---|
653 | 0 |aVăn hóa nước |
---|
653 | 0 |a中国水文化 |
---|
653 | 0 |a文化 |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Trung Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(2): 000142426-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000142426thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142427
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
306.0952 LEL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000142426
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
306.0952 LEL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|