Ký hiệu xếp giá
| 495.781 VUH |
Tác giả CN
| Vũ, Bích Hồng |
Nhan đề
| 핚베 외래어 차용 방식과 의미 대조에 대핚 고찰: 신문에서 사용된 영어 외래어 중심으로 = Bước đầu nghiên cứu đối chiếu phương thức vay mượn và ý nghĩa của từ ngoại lai trong tiếng Hàn Quốc và tiếng Việt - tập trung vào từ ngoại lai gốc tiếng Anh được sử dụng trong báo chí. / Vũ Bích Hồng; Đỗ Thị Phương Loan hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024. |
Mô tả vật lý
| v, 44 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ ngoại lai |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Báo chí |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Phƣơng Loan |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303005(2): 000141919-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000uc#4500 |
---|
001 | 70731 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | BE61FA70-1C80-47DD-994C-848689029DC4 |
---|
005 | 202408291648 |
---|
008 | 240826s2024 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240829164814|banhpt|y20240826095436|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.781|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Bích Hồng |
---|
245 | 10|a핚베 외래어 차용 방식과 의미 대조에 대핚 고찰: 신문에서 사용된 영어 외래어 중심으로 = |bBước đầu nghiên cứu đối chiếu phương thức vay mượn và ý nghĩa của từ ngoại lai trong tiếng Hàn Quốc và tiếng Việt - tập trung vào từ ngoại lai gốc tiếng Anh được sử dụng trong báo chí. / |cVũ Bích Hồng; Đỗ Thị Phương Loan hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2024. |
---|
300 | |av, 44 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ ngoại lai |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhoá luận|xKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Phƣơng Loan|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303005|j(2): 000141919-20 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/hq/000141919thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141919
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
495.781 VUH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141920
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
495.781 VUH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|