Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 TRA |
Tác giả CN
| Trương, Thị Vân Anh |
Nhan đề
| Attitudes and perceived difficulties in clt implementation among efl pre-service teachers: A study in the English department at Hanoi University =Tìm hiểu về thái độ và khó khăn của sinh viên về việc sử dụng phương pháp giao tiếp trong giảng dạy tiếng Anh: Một nghiên cứu tại Khoa tiếng Anh, Trường Đại học Hà Nội /Trương Thị Vân Anh; Nguyễn Hồng Giang hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024. |
Mô tả vật lý
| x, 110 tr. : bảng, biểu đồ, mầu ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| English language teaching-Communicative |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giao tiếp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Giang |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(2): 000142087-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70801 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2F3E3CCA-3274-45C6-BEF1-7AD929C4A423 |
---|
005 | 202409121640 |
---|
008 | 240912s2024 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240912164056|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrương, Thị Vân Anh |
---|
245 | 10|aAttitudes and perceived difficulties in clt implementation among efl pre-service teachers: A study in the English department at Hanoi University =|bTìm hiểu về thái độ và khó khăn của sinh viên về việc sử dụng phương pháp giao tiếp trong giảng dạy tiếng Anh: Một nghiên cứu tại Khoa tiếng Anh, Trường Đại học Hà Nội /|cTrương Thị Vân Anh; Nguyễn Hồng Giang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2024. |
---|
300 | |ax, 110 tr. :|bbảng, biểu đồ, mầu ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aEnglish language teaching|xCommunicative |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giao tiếp |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | |aKhoá luận|xKhoa tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hồng Giang|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(2): 000142087-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/an/000142087thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142087
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.0071 TRA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000142088
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.0071 TRA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|