Ký hiệu xếp giá
| 418.007 DUT |
Tác giả CN
| Dương, Thị Quỳnh Trang |
Nhan đề
| An error analysis of Vietnamese - English translations of noun phrases by third-year students of translation and interpreting at the English department, Hanoi University =Phân tích lỗi trong việc dịch cụm danh từ tiếng Việt sang tiếng Anh của sinh viên năm thứ 3 định hướng biên - phiên dịch tại khoa tiếng Anh, Trường Đại học Hà Nội /Dương Thị Quỳnh Trang; Đặng Ngân Giang hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024. |
Mô tả vật lý
| viii, 53 tr. : bảng ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Error analysis-Noun phrase translation |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cụm danh từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lỗi sai |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngân Giang |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(2): 000142099-100 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70813 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 135DB548-FB70-40CA-AADA-AE15518FB91E |
---|
005 | 202409161431 |
---|
008 | 240916s2024 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240916143149|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.007|bDUT |
---|
100 | 0 |aDương, Thị Quỳnh Trang |
---|
245 | 13|aAn error analysis of Vietnamese - English translations of noun phrases by third-year students of translation and interpreting at the English department, Hanoi University =|bPhân tích lỗi trong việc dịch cụm danh từ tiếng Việt sang tiếng Anh của sinh viên năm thứ 3 định hướng biên - phiên dịch tại khoa tiếng Anh, Trường Đại học Hà Nội /|cDương Thị Quỳnh Trang; Đặng Ngân Giang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2024. |
---|
300 | |aviii, 53 tr. :|bbảng ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aError analysis|xNoun phrase translation |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aCụm danh từ |
---|
653 | 0 |aLỗi sai |
---|
655 | |aKhoá luận|xKhoa tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aĐặng, Ngân Giang |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(2): 000142099-100 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/an/000142099thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142099
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
418.007 DUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000142100
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
418.007 DUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|