Ký hiệu xếp giá
| 658.4 PHT |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Phương Thảo |
Nhan đề
| The influence of firm characteristics on sustainability disclosure: evidence from Philippines, Indonesia and Thailand =Tác động của đặc trưng doanh nghiệp lên công bố thông tin phát triển bền vững: nghiên cứu thực nghiệm tại Philippines, Indonesia và Thái Lan /Phạm Thị Phương Thảo; Hoàng Xuân Quỳnh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| ix, 43 tr. : minh họa ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Doanh nghiệp-Phát triển bền vững |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Firm characteristics |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sustainbility disclosure |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phát triển bền vững |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Xuân Quỳnh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(2): 000142073-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70832 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4477AC3C-DF7C-48E0-8492-05B9316079DC |
---|
005 | 202409191007 |
---|
008 | 240919s2024 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240919100742|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Phương Thảo |
---|
245 | 14|aThe influence of firm characteristics on sustainability disclosure: evidence from Philippines, Indonesia and Thailand =|bTác động của đặc trưng doanh nghiệp lên công bố thông tin phát triển bền vững: nghiên cứu thực nghiệm tại Philippines, Indonesia và Thái Lan /|cPhạm Thị Phương Thảo; Hoàng Xuân Quỳnh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2024 |
---|
300 | |aix, 43 tr. :|bminh họa ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aDoanh nghiệp|xPhát triển bền vững |
---|
653 | 0 |aFirm characteristics |
---|
653 | 0 |aSustainbility disclosure |
---|
653 | 0 |aPhát triển bền vững |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aHoàng, Xuân Quỳnh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(2): 000142073-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/k/000142073_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142073
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
658.4 PHT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000142074
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
658.4 PHT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|