Ký hiệu xếp giá
| 438.10071 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu |
Nhan đề
| Anwendung von filmen bei der themenbezogenen vokabelvermittlung für deutschlernende auf niveau A1 in lehrwerken ,,Netzwerk neu A1.1“ und ,,Netzwerk neu A1.2“ =Áp dụng phim để dạy từ vựng theo chủ đề cho người học tiếng đức trình độ A1 trong giáo trình ,,Netzwerk neu A1.1“ và ,,Netzwerk neu A1.2“ /Nguyễn Thị Thu; Phạm Thị Xuân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024. |
Mô tả vật lý
| vii, 67 tr. : bảng, biểu đồ, ảnh ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Deutsche Sprache-Vokabel |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phim ảnh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Xuân |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303004(2): 000142315-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70845 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0100159F-D805-4C26-9DBD-FCD1F16DD84D |
---|
005 | 202409200853 |
---|
008 | 240920s2024 vm ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240920085327|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.10071|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu |
---|
245 | 10|aAnwendung von filmen bei der themenbezogenen vokabelvermittlung für deutschlernende auf niveau A1 in lehrwerken ,,Netzwerk neu A1.1“ und ,,Netzwerk neu A1.2“ =|bÁp dụng phim để dạy từ vựng theo chủ đề cho người học tiếng đức trình độ A1 trong giáo trình ,,Netzwerk neu A1.1“ và ,,Netzwerk neu A1.2“ /|cNguyễn Thị Thu; Phạm Thị Xuân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2024. |
---|
300 | |avii, 67 tr. :|bbảng, biểu đồ, ảnh ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aDeutsche Sprache|xVokabel |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aPhim ảnh |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | |aKhoá luận|xKhoa tiếng Đức |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Xuân|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303004|j(2): 000142315-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/dc/000142315_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142315
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-DC
|
438.10071 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000142316
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-DC
|
438.10071 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|