Ký hiệu xếp giá
| 438.1 PHA |
Tác giả CN
| Phạm, Quỳnh Anh |
Nhan đề
| Wortschatzerwerb der deutschstudierenden der Universität Hanoi im ersten jahrgang durch die lerntechnik ,,Geschichte erzählen” im daf-unterricht auf niveau B1 =Việc tiếp thu từ vựng của sinh viên năm nhất Trường Đại học Hà Nội thông qua kĩ thuật học "Kể chuyện" trong giờ học tiếng Đức ở trình độ B1 /Phạm Quỳnh Anh; Nguyễn Mai Hương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024. |
Mô tả vật lý
| vi, 92 tr. : bảng, biểu đồ, hình ảnh ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Deutsche Sprache-Vokabel |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp đọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mai Hương |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303004(2): 000142163-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70846 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | ADC64274-A656-4838-B99B-9AD33833808F |
---|
005 | 202409200931 |
---|
008 | 240920s2024 vm ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240920093151|banhpt|y20240920093048|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.1|bPHA |
---|
100 | 0 |aPhạm, Quỳnh Anh |
---|
245 | 10|aWortschatzerwerb der deutschstudierenden der Universität Hanoi im ersten jahrgang durch die lerntechnik ,,Geschichte erzählen” im daf-unterricht auf niveau B1 =|bViệc tiếp thu từ vựng của sinh viên năm nhất Trường Đại học Hà Nội thông qua kĩ thuật học "Kể chuyện" trong giờ học tiếng Đức ở trình độ B1 /|cPhạm Quỳnh Anh; Nguyễn Mai Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2024. |
---|
300 | |avi, 92 tr. :|bbảng, biểu đồ, hình ảnh ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aDeutsche Sprache|xVokabel |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aPhương pháp đọc |
---|
655 | |aKhoá luận|xKhoa tiếng Đức |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mai Hương|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303004|j(2): 000142163-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/dc/000142163_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142163
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-DC
|
438.1 PHA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000142164
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-DC
|
438.1 PHA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|