Ký hiệu xếp giá
| 418.02 HAT |
Tác giả CN
| Hà, Thị Thanh Thuý |
Nhan đề
| Übersetzung der redewendungen und sprichwörter mit tierbildern aus dem Deutschen ins Vietnamesische =Dịch thành ngữ và tục ngữ gắn với hình ảnh động vật từ tiếng Đức sang tiếng Việt /Hà Thị Thanh Thuý; Nguyễn Thị Kim Liên hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024. |
Mô tả vật lý
| v, 51tr. : bảng ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| German language-Übersetzung |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tục ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Liên |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303004(2): 000142664-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70858 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5D4FE765-D596-4C03-9B0D-A25385B99CED |
---|
005 | 202409251525 |
---|
008 | 240925s2024 vm ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240925152540|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.02|bHAT |
---|
100 | 0 |aHà, Thị Thanh Thuý |
---|
245 | 10|aÜbersetzung der redewendungen und sprichwörter mit tierbildern aus dem Deutschen ins Vietnamesische =|bDịch thành ngữ và tục ngữ gắn với hình ảnh động vật từ tiếng Đức sang tiếng Việt /|cHà Thị Thanh Thuý; Nguyễn Thị Kim Liên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2024. |
---|
300 | |av, 51tr. :|bbảng ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aGerman language|xÜbersetzung |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhoá luận|xKhoa tiếng Đức |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Liên|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303004|j(2): 000142664-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/dc/000142664_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142664
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-DC
|
418.02 HAT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000142665
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-DC
|
418.02 HAT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào