|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70860 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D157F804-FEEF-4E5D-8EAC-5D594B839385 |
---|
005 | 202409261517 |
---|
008 | 240926s2024 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240926151746|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.6322|bLUT |
---|
100 | 0 |aLưu, Mỹ Trang |
---|
245 | 10|aESG, Liquidity and stock returns =|bESG, tính thanh khoản và lợi tức cổ phiếu /|cLưu Mỹ Trang; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2024 |
---|
300 | |aviii, 71 tr. :|bbảng ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aTài chính|xTính thanh khoản|xLợi tức cổ phiếu |
---|
653 | 0 |aLiquidity returns |
---|
653 | 0 |aStock returns |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aTính thanh khoản |
---|
653 | 0 |aLợi tức cổ phiếu |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(2): 000142456-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/k/000142456_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142457
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
332.6322 LUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000142456
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
332.6322 LUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|