Ký hiệu xếp giá
| 332.64 PHT |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Ngọc Thạch |
Nhan đề
| The impact of liquidity and uncertainty index on cryptocurrencies’ return and volatility =Tác động của chỉ số thanh khoản và bất ổn thị trường chứng khoán đến lợi nhuận và biến động của tiền điện tử /Phạm Thị Ngọc Thạch; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| viii, 50 tr. : minh họa ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiền điện tử-Thanh khoản-Thị trường chứng khoán |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Volatility |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thị Trường chứng khoán |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thanh khoản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Liquidity |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiền điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Thanh Bình |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(2): 000142003-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70880 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9629B78B-2BB2-4650-9C32-EAA0E9ADE156 |
---|
005 | 202409271640 |
---|
008 | 240927s2024 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240927164023|bmaipt|y20240927163910|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.64|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Ngọc Thạch |
---|
245 | 14|aThe impact of liquidity and uncertainty index on cryptocurrencies’ return and volatility =|bTác động của chỉ số thanh khoản và bất ổn thị trường chứng khoán đến lợi nhuận và biến động của tiền điện tử /|cPhạm Thị Ngọc Thạch; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2024 |
---|
300 | |aviii, 50 tr. :|bminh họa ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aTiền điện tử|xThanh khoản|xThị trường chứng khoán |
---|
653 | 0 |aVolatility |
---|
653 | 0 |aThị Trường chứng khoán |
---|
653 | 0 |aThanh khoản |
---|
653 | 0 |aLiquidity |
---|
653 | 0 |aTiền điện tử |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(2): 000142003-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/k/000142003_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142003
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
332.64 PHT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000142004
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
332.64 PHT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào