Ký hiệu xếp giá
| 438.3 NGA |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Anh |
Nhan đề
| Zum einsatz der videos im lehrwerk “Netzwerk neu A2“ und “Schritte international neu A2“ zur verbesserung der fertigkeit hör-sehverstehen =Việc sử dụng video trong giáo trình “Netzwerk neu A2“ và “Schritte international neu A2“ để cải thiện kỹ năng nghe nhìn /Nguyễn Hồng Anh; Phạm Quang Hiển hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024. |
Mô tả vật lý
| v, 79 tr. : bảng, biểu đồ, hình ảnh, mầu ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Deutsch-Hör-sehverstehen |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kỹ năng nghe |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Video |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Audiovisuelle hilfsmittel |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Hiển |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303004(2): 000142368-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70883 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A5E9D868-6206-4D7A-A419-84680C3BF51E |
---|
005 | 202410010943 |
---|
008 | 241001s2024 vm ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20241001094319|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.3|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hồng Anh |
---|
245 | 10|aZum einsatz der videos im lehrwerk “Netzwerk neu A2“ und “Schritte international neu A2“ zur verbesserung der fertigkeit hör-sehverstehen =|bViệc sử dụng video trong giáo trình “Netzwerk neu A2“ và “Schritte international neu A2“ để cải thiện kỹ năng nghe nhìn /|cNguyễn Hồng Anh; Phạm Quang Hiển hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2024. |
---|
300 | |av, 79 tr. :|bbảng, biểu đồ, hình ảnh, mầu ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aDeutsch|xHör-sehverstehen |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nghe |
---|
653 | 0 |aVideo |
---|
653 | 0 |aAudiovisuelle hilfsmittel |
---|
655 | |aKhoá luận|xKhoa tiếng Đức |
---|
700 | 0 |aPhạm, Quang Hiển|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303004|j(2): 000142368-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/dc/000142368_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142368
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-DC
|
438.3 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000142369
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-DC
|
438.3 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|