|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70888 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CEF49DB5-96D3-47E8-A1C1-82CD07041158 |
---|
005 | 202410141555 |
---|
008 | 241001s2024 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241014155556|bmaipt|y20241001165229|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a792.0952|bDIT |
---|
100 | 0 |aĐinh, Ngọc Trinh |
---|
245 | 10|a歌舞伎―日本の伝統芸術におけるユニークな特徴 =|bKabuki - nét độc đáo trong nghệ thuật truyền thống Nhật Bản /|cĐinh Ngọc Trinh; Nguyễn Thị Lan Anh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2024 |
---|
300 | |axiv, 41 tr. :|bminh họa ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aNghệ thuật truyền thống|xKabuki|bNhật Bản |
---|
653 | 0 |aKabuki |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật truyền thống |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật biểu diễn |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Lan Anh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(2): 000141783-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000141783_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141783
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
792.0952 DIT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141784
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
792.0952 DIT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|