Ký hiệu xếp giá
| 495.681 BUT |
Tác giả CN
| Bùi, Anh Thư |
Nhan đề
| ハノイ大学日本語学部の卒業生のビジネスメールにおける日本語敬語への認識と実態についての考察 =Đánh giá và cải thiện kỹ năng sử dụng kính ngữ của cựu sinh viên khoa Tiếng Nhật Trường Đại học Hà Nội thông qua học phần "Tiếng Nhật văn phòng" (Tập trung vào việc sử dụng kính ngữ trong email thương mại /Bùi Anh Thư; Đỗ Yến Linh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| vi, 55 tr. : minh họa ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Kính ngữ-Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật văn phòng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thư thương mại |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kính ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Yến Linh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(2): 000141801-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70894 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6EDF995D-D54A-41EB-AEB3-33E59FABBEE6 |
---|
005 | 202410031513 |
---|
008 | 241003s2024 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20241003151342|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Anh Thư |
---|
245 | 10|aハノイ大学日本語学部の卒業生のビジネスメールにおける日本語敬語への認識と実態についての考察 =|bĐánh giá và cải thiện kỹ năng sử dụng kính ngữ của cựu sinh viên khoa Tiếng Nhật Trường Đại học Hà Nội thông qua học phần "Tiếng Nhật văn phòng" (Tập trung vào việc sử dụng kính ngữ trong email thương mại /|cBùi Anh Thư; Đỗ Yến Linh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2024 |
---|
300 | |avi, 55 tr. :|bminh họa ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Nhật Bản|xKính ngữ|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật văn phòng |
---|
653 | 0 |aThư thương mại |
---|
653 | 0 |aKính ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Yến Linh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(2): 000141801-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000141801_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141802
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.681 BUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141801
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.681 BUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|