Ký hiệu xếp giá
| 338.4791 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phan Thanh Trà |
Nhan đề
| ベトナムにおける日本の観光客の心理と行動に基づくハノイ観光の機会と課題の評価 =Phân tích hành vi và tâm lý của khách du lịch Nhật Bản tới Việt Nam, từ đó đánh giá cơ hội và thách thức của du lịch Hà Nội /Nguyễn Phan Thanh Trà; Lương Hải Yến hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| xvii, 59 tr. : minh họa ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Du lịch-Khách du lịch-Việt Nam-Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhu cầu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tâm lý |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khách du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Yếu tố tác động |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Hải Yến |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(2): 000141785-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70908 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7AD6449E-73A8-437A-826C-B39B6AAABE29 |
---|
005 | 202410091435 |
---|
008 | 241009s2024 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241009143532|bmaipt|y20241009143425|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phan Thanh Trà |
---|
245 | 10|aベトナムにおける日本の観光客の心理と行動に基づくハノイ観光の機会と課題の評価 =|bPhân tích hành vi và tâm lý của khách du lịch Nhật Bản tới Việt Nam, từ đó đánh giá cơ hội và thách thức của du lịch Hà Nội /|cNguyễn Phan Thanh Trà; Lương Hải Yến hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2024 |
---|
300 | |axvii, 59 tr. :|bminh họa ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aDu lịch|xKhách du lịch|bViệt Nam|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNhu cầu |
---|
653 | 0 |aTâm lý |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aKhách du lịch |
---|
653 | 0 |aYếu tố tác động |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aLương, Hải Yến|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(2): 000141785-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/nb/000141785_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141786
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
338.4791 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141785
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
338.4791 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|