DDC
| 495.682 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nhật Nam |
Nhan đề
| 日本語における視覚動詞「見る」と ベトナム語における視覚動詞「XEM」との対照 =Đối chiếu động từ “miru” trong tiếng Nhật và động từ “xem” trong tiếng Việt /Nguyễn Nhật Nam; Nguyễn Thị Bích Hà hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trường đại học Hà Nội,2024 |
Mô tả vật lý
| v, 215 tr. :bảng ;29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Động từ "miru" |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Động từ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Hà |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302003(1): 000144652 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000144651 |

|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71811 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 7E1B7574-3D6A-45FF-82BD-8ADD59382051 |
---|
005 | 202503140913 |
---|
008 | 250314s2024 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250314091356|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
082 | 04|a495.682|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Nhật Nam |
---|
245 | 10|a日本語における視覚動詞「見る」と ベトナム語における視覚動詞「XEM」との対照 =|bĐối chiếu động từ “miru” trong tiếng Nhật và động từ “xem” trong tiếng Việt /|cNguyễn Nhật Nam; Nguyễn Thị Bích Hà hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2024 |
---|
300 | |av, 215 tr. :|bbảng ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aTiếng Việt Nam |
---|
650 | 00|aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aĐộng từ "miru" |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Bích Hà|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302003|j(1): 000144652 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000144651 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000144651_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000144652
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NB
|
495.682 NGN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000144651
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.682 NGN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào