DDC495.7824
Nhan đề한국어 2 / 연세대학교한국어학당편.
Thông tin xuất bản연세대학교출판부,2008.
Mô tả vật lýCD (Units: 11- 20).
Thuật ngữ chủ đềTiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự doGiáo trình.
Từ khóa tự doTiếng Hàn Quốc.
000 00000cmm a2200000 a 4500
00125644
0028
00435745
008120522s2008 kr| kor
0091 0
020|a8971413581
035|a1456372800
039|a20241130163921|bidtocn|c20120522100051|dhuongnt|y20120522100051|zngant
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7824|bKOR
090|a495.7824|bKOR
24510|a한국어 2 /|c연세대학교한국어학당편.
260|a연세대학교출판부,|c2008.
300|aCD (Units: 11- 20).
65007|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào