|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25644 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 35745 |
---|
008 | 120522s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971413581 |
---|
035 | |a1456372800 |
---|
039 | |a20241130163921|bidtocn|c20120522100051|dhuongnt|y20120522100051|zngant |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bKOR |
---|
090 | |a495.7824|bKOR |
---|
245 | 10|a한국어 2 /|c연세대학교한국어학당편. |
---|
260 | |a연세대학교출판부,|c2008. |
---|
300 | |aCD (Units: 11- 20). |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào