Nhan đề Etudes Vietnamiennes : Paraît en français et en anglais / Directeur Mai Ly Quang, Le conseil de redaction est preside par Huu Ngoc
Thông tin xuất bản Hanoi : Thế giới, 1997
Mô tả vật lý 158 tr ; 19 cm
Từ khóa tự do Tạp chí
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Địa chỉ 200K. NN Pháp(11): 000114409-19
    Vốn tư liệu
000 00000nas#a2200000ui#4500
00161476
0029
004AB2F50BF-7659-4ADE-8230-230BA9E74758
005202103301408
008110816s1997 | a 000 0 eng d
0091 0
022 |a1859-0977
035|a1456393030
039|a20241130163932|bidtocn|c20210330140830|dtult|y20210203135155|ztult
0410 |afre
044 |avm
24500|aEtudes Vietnamiennes : |bParaît en français et en anglais / |cDirecteur Mai Ly Quang, Le conseil de redaction est preside par Huu Ngoc
260 |aHanoi : |bThế giới, |c1997
300|a158 tr ;|c19 cm
6530|aTạp chí
6530|aViệt Nam
6530|aNghiên cứu
690|aTiếng Pháp
692|aTourisme
852|a200|bK. NN Pháp|j(11): 000114409-19
890|a11|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000114415 K. NN Pháp Tạp chí 1 Số 1/1996 (119)
2 000114419 K. NN Pháp Tạp chí 2 Số 3/1990 (97)
3 000114412 K. NN Pháp Tạp chí 3 Số 1/1995 (115)
4 000114409 K. NN Pháp Tạp chí 4 Số 2/1996 (120)
5 000114411 K. NN Pháp Tạp chí 5 Số 4/1996 (122)
6 000114418 K. NN Pháp Tạp chí 6 Số 2/1992 (104)
7 000114417 K. NN Pháp Tạp chí 7 Số 4/1992 (106)
8 000114414 K. NN Pháp Tạp chí 8 Số 4/1995 (118)
9 000114413 K. NN Pháp Tạp chí 9 Số 3/1995 (117)
10 000114410 K. NN Pháp Tạp chí 10 Số 1/1991 (99)

Không có liên kết tài liệu số nào