Nhan đề
| Education et pédagogies / Centre international d'études pédagogiques (France) |
Thông tin xuất bản
| Sèvres : Centre international d'études pédagogiques, 1989 |
Mô tả vật lý
| 104p. |
Từ khóa tự do
| Education et pédagogies |
Từ khóa tự do
| Tạp chí Education et pédagogies |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000119749 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61477 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 9354D8C1-6AE6-4CD7-A288-EF5A58C939BA |
---|
005 | 202103301417 |
---|
008 | 081223s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a09984356 |
---|
035 | |a1456405693 |
---|
039 | |a20241203150259|bidtocn|c20210330141718|dtult|y20210203135552|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
245 | 0 |aEducation et pédagogies / |cCentre international d'études pédagogiques (France) |
---|
260 | |aSèvres : |bCentre international d'études pédagogiques,|c1989 |
---|
300 | |a104p. |
---|
653 | 0 |aEducation et pédagogies |
---|
653 | 0 |aTạp chí Education et pédagogies |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119749 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119749
|
K. NN Pháp
|
|
|
Tạp chí
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào