|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 64482 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 47918975-4687-4FE1-B8EC-EB35E1FA8C05 |
---|
005 | 202404171105 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18592503 |
---|
035 | |a1456379890 |
---|
039 | |a20241202130747|bidtocn|c20240417110541|dtult|y20220112090935|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 00|aTạp chí khoa học ngoại ngữ. Số 65/2021 /|cTrường Đại học Hà Nội |
---|
246 | |aJournal of foreign language studies |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a119 tr. ; |c28 cm. |
---|
650 | 17|aNgoại ngữ|vTạp chí|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0|aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0|aNgoại ngữ |
---|
653 | 0|aNghiên cứu |
---|
653 | 0|aTạp chí chuyên ngành |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(3): 000122822-4 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|j(2): 000122825-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122826
|
NCKH_Nội sinh
|
Tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000122825
|
NCKH_Nội sinh
|
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000122824
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000122823
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
4
|
|
|
5
|
000122822
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào