DDC
| 759.9519 |
Tác giả CN
| 안, 휘준 |
Nhan đề
| 한국회화의 이해 / : 안휘준. |
Lần xuất bản
| 제1판 |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 시공사 시공아트, 2000 |
Mô tả vật lý
| 415페이즈 : 그림,사진; 22cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội hoạ-Tác phẩm-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tranh |
Từ khóa tự do
| Hội hoạ |
Từ khóa tự do
| 그림 |
Từ khóa tự do
| 작품 |
Từ khóa tự do
| 회화 |
Từ khóa tự do
| 회화 |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm hội hoạ |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000016360 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10002 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12343 |
---|
008 | 040914s2000 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8952710045 |
---|
039 | |a20040914000000|bhueltt|y20040914000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a759.9519|bACU |
---|
090 | |a759.9519|bACU |
---|
100 | 0 |a안, 휘준 |
---|
245 | 10|a한국회화의 이해 / : |b안휘준. |
---|
250 | |a제1판 |
---|
260 | |a서울 :|b시공사 시공아트,|c2000 |
---|
300 | |a415페이즈 :|b그림,사진;|c22cm |
---|
650 | 17|aHội hoạ|xTác phẩm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTranh |
---|
653 | 0 |aHội hoạ |
---|
653 | 0 |a그림 |
---|
653 | 0 |a작품 |
---|
653 | 0 |a회화 |
---|
653 | 0 |a회화 |
---|
653 | 0 |aTác phẩm hội hoạ |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000016360 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào