|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12592 |
---|
008 | 040916s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8982756094 |
---|
035 | ##|a1083155812 |
---|
039 | |a20040916000000|badmin|y20040916000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.731|bHKK |
---|
090 | |a495.731|bHKK |
---|
245 | 00|a한국 고전용어 사전.|n5 /|c사단법인 세종대왕 기념 사업회. |
---|
260 | |a서울 :|b세중대왕 기념 사업회,|c2001 |
---|
300 | |a987p. ;|c27cm |
---|
650 | 04|aKorea language|vDictionary |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xThuật ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a사전 |
---|
653 | 0 |a사전 |
---|
653 | 0 |a용어사전 |
---|
653 | 0 |a용어 |
---|
653 | 0 |a용어 사전 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016186 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016186
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.731 HKK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào