|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10038 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13041 |
---|
005 | 202103261045 |
---|
008 | 040910s1999 cou eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0895824310 |
---|
035 | ##|a39740593 |
---|
039 | |a20210326104510|banhpt|c20040910000000|dnhavt|y20040910000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |acou |
---|
082 | 04|a613|bHOE |
---|
100 | 1 |aHoeger, Werner W. K. |
---|
245 | 10|aFitness & wellness /|cWerner W.K. Hoeger, Sharon A. Hoeger. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aEnglewood, Colo. :|bMorton,|c1999 |
---|
300 | |ax, 238 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aPhysical fitness |
---|
650 | 00|aHealth |
---|
650 | 00|aExercise |
---|
650 | 00|aHealth promotion |
---|
650 | 17|aSức khỏe|xLuyện tập thể thao|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThể dục |
---|
653 | 0 |aSức khoẻ |
---|
653 | 0 |aTăng cường sức khoẻ |
---|
653 | 0 |aLuyện tập thể thao |
---|
700 | 1 |aHoeger, Sharon A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000015834 |
---|
890 | |a1|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015834
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
613 HOE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|