|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10041 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13095 |
---|
008 | 040916s1999 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8973272179 |
---|
035 | ##|a1083165339 |
---|
039 | |a20040916000000|bhueltt|y20040916000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bJAE |
---|
090 | |a495.7824|bJAE |
---|
100 | 0 |aJung, Jae-Hoon. |
---|
245 | 10|a줄리엣의 한국유학.|n4,|pInteractive Korean through video /|cJung Jae-Hoon. |
---|
250 | |a제1판 |
---|
260 | |a서울 :|bGen Global Education Network,|c1999 |
---|
300 | |a83페이즈 :|b사진;|c29cm+|e비디오 |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |a한국어 배우기 |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |a유학 생활 |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |a한국어 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016389 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016389
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 JAE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào