|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10044 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13196 |
---|
008 | 040916s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a898935255X |
---|
035 | ##|a1083161901 |
---|
039 | |a20040916000000|bhueltt|y20040916000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.709|bKTY |
---|
090 | |a895.709|bKTY |
---|
100 | 0 |a김, 동인 |
---|
110 | |a비평회학 |
---|
245 | 10|a문화의 재조명 :|b문화사와 비평학회 /|c김동인. |
---|
250 | |a제1판 |
---|
260 | |a서울 :|b새미,|c2001 |
---|
300 | |a263페이즈. ;|c23cm |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xPhê bình văn học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a문화 |
---|
653 | 0 |a비평 |
---|
653 | 0 |a문학비평 |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016374 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016374
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.709 KTY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào