DDC
| 641.59519 |
Nhan đề
| 한국 음식의 대관. 5, 상차림,기명,기구 / 한복려,조후종,윤숙자. |
Lần xuất bản
| 제1판 |
Thông tin xuất bản
| 서울 : Hollym, 2002 |
Mô tả vật lý
| 569페이즈 : 사진; 30cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ẩm thực-Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật ẩm thực |
Từ khóa tự do
| 문화 |
Từ khóa tự do
| Bánh |
Từ khóa tự do
| 기구 |
Từ khóa tự do
| 떡 |
Tác giả(bs) CN
| 조, 후종 |
Tác giả(bs) CN
| 한, 복려 |
Tác giả(bs) CN
| 윤, 숙자. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000016356 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13217 |
---|
008 | 040916s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8970943293 |
---|
035 | ##|a1083180002 |
---|
039 | |a20040916000000|bhueltt|y20040916000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a641.59519|bSSR |
---|
090 | |a641.59519|bSSR |
---|
245 | 00|a한국 음식의 대관.|n5,|p상차림,기명,기구 /|c한복려,조후종,윤숙자. |
---|
250 | |a제1판 |
---|
260 | |a서울 :|bHollym,|c2002 |
---|
300 | |a569페이즈 :|b사진;|c30cm |
---|
650 | 07|aẨm thực|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | |aẨm thực |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật ẩm thực |
---|
653 | 0 |a문화 |
---|
653 | 0 |aBánh |
---|
653 | 0 |a기구 |
---|
653 | 0 |a떡 |
---|
700 | 0 |a조, 후종 |
---|
700 | 0 |a한, 복려 |
---|
700 | 0 |a윤, 숙자. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016356 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016356
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
641.59519 SSR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|