|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13237 |
---|
008 | 040916s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083183290 |
---|
039 | |a20040916000000|bhueltt|y20040916000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bNSI |
---|
090 | |a495.75|bNSI |
---|
100 | 0 |a남, 기심 |
---|
245 | 10|a현대 국어 통사론 /|c남기심. |
---|
250 | |a제1판 |
---|
260 | |a서울 :|b태학사,|c2001 |
---|
300 | |a416페이즈;|c24cm |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a한국어문법 |
---|
653 | 0 |a문장 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |a문법 |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn hiện đại |
---|
653 | 0 |a현대 국어 |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016394 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016394
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 NSI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào