• Sách
  • 495.731 HKK
    한국고전 용어.

DDC 495.731
Nhan đề 한국고전 용어. 1 / 사단법인 세종대왕 기념사업회.
Lần xuất bản 제1판
Thông tin xuất bản 서울 : 세종대왕 기념 사업회, 2001
Mô tả vật lý 1185p.; 27cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Thuật ngữ-TVĐHHN
Từ khóa tự do 사전
Từ khóa tự do 용어사전
Từ khóa tự do Thuật ngữ tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do 한국사전
Từ khóa tự do Từ điển thuật ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000016184
000 00000cam a2200000 a 4500
00110054
0021
00413732
008040917s2001 ko| kor
0091 0
020|a8982755918
035##|a1083165919
039|a20040917000000|bhueltt|y20040917000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.731|bHKK
090|a495.731|bHKK
24500|a한국고전 용어.|n1 /|c사단법인 세종대왕 기념사업회.
250|a제1판
260|a서울 :|b세종대왕 기념 사업회,|c2001
300|a1185p.;|c27cm
65007|aTiếng Hàn Quốc|vThuật ngữ|2TVĐHHN
6530 |a사전
6530 |a용어사전
6530 |aThuật ngữ tiếng Hàn Quốc
6530 |a한국사전
6530 |aTừ điển thuật ngữ
6530 |aTiếng Hàn Quốc
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016184
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000016184 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.731 HKK Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào