|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1006 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1030 |
---|
005 | 202109231043 |
---|
008 | 080514s1983 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521273145 |
---|
035 | |a1153514119 |
---|
035 | ##|a504956623 |
---|
039 | |a20241125215902|bidtocn|c20210923104357|dmaipt|y20080514000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bLYN |
---|
100 | 1 |aLynch, Tony |
---|
245 | 10|aStudy listening :|bunderstanding lectures and talks in English : student's book /|cTony Lynch |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c1983 |
---|
300 | |a91p. ;|c24 cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreigners |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken language |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN.|xKỹ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nghe |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000038095, 000088048, 000091593 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038095
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 LYN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000088048
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 LYN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091593
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 LYN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào