|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10064 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15162 |
---|
008 | 050128s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378526 |
---|
035 | ##|a1083164571 |
---|
039 | |a20241129142709|bidtocn|c20050128000000|dhangctt|y20050128000000|zhoabt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
090 | |a923.1597|bHOC |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập.|nTập 12,|p1966 - 1969 |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà nội :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a625 tr.;|c22 cm. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh|xToàn tập |
---|
600 | 07|aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|xTư tưởng|xBài viết|xPhát biểu|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTư tưởng chính trị |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aPhát biểu |
---|
653 | 0 |aBài viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018137 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018137
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào