DDC
| 324.259707 |
Nhan đề
| Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 21, 1960. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội: Chính trị quốc gia, 2002. |
Mô tả vật lý
| 1149tr.; 22cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn kiện Đảng-Toàn tập-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Chỉ thị. |
Từ khóa tự do
| Văn kiện Đảng. |
Từ khóa tự do
| Nghị quyết. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000018095 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000040821 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10068 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15166 |
---|
005 | 202310090853 |
---|
008 | 050128s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951285346 |
---|
035 | ##|a1083165389 |
---|
039 | |a20241130103506|bidtocn|c20231009085322|dmaipt|y20050128000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn kiện Đảng toàn tập.|nTập 21,|p1960. |
---|
260 | |aHà nội:|bChính trị quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a1149tr.;|c22cm |
---|
650 | 17|aVăn kiện Đảng|xToàn tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChỉ thị. |
---|
653 | 0 |aVăn kiện Đảng. |
---|
653 | 0 |aNghị quyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018095 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040821 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018095
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000040821
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào