|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15170 |
---|
005 | 202104081557 |
---|
008 | 050128s1986 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0201052881 |
---|
035 | |a11399215 |
---|
035 | |a11399215 |
---|
035 | ##|a11399215 |
---|
039 | |a20241209113726|bidtocn|c20241209104114|didtocn|y20050128000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a418.007|219|bMOH |
---|
100 | 1 |aMohan, Bernard A. |
---|
245 | 10|aLanguage and content /|cBernard A. Mohan. |
---|
260 | |aReading, Mass :|bAddison-Wesley,|c1986 |
---|
300 | |axii, 143p. :|bill. ;|c23cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
504 | |aBibliography: p. 138-143. |
---|
650 | 00|aLanguage and education. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ và giáo dục |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
830 | 0|aSecond language professional library. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000018623, 000037583 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018623
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 MOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000037583
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 MOH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào