|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1032 |
---|
008 | 090326s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8974832283 |
---|
039 | |a20090326000000|bhueltt|y20090326000000|zngant |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7803|bPAI |
---|
090 | |a495.7803|bPAI |
---|
100 | 0 |a박남일. |
---|
245 | 10|a우리말 풀이사전: 좋은 문장을 쓰기 위한 /|c박남일 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b서해문집 ,|c2004 |
---|
300 | |a456 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |a색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ điển giải nghĩa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển giải nghĩa. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aPark, Nam il. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000040323-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040323
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7803 PAI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040324
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7803 PAI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào