|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1033 |
---|
008 | 090326s2007 ko| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414866 |
---|
039 | |a20241201150154|bidtocn|c20090326000000|dhueltt|y20090326000000|zngant |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bKIM |
---|
090 | |a495.707|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 영만. |
---|
245 | 10|a인터넷 시대의 한국어 교육 /|c김영만 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2007. |
---|
300 | |a218 p. :|b삽화, 도표 ;|c23 cm |
---|
500 | |a9788957264621 |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 0 |aKim,Yeong Man. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038849 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038849
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.707 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào