|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10091 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15189 |
---|
005 | 202007141439 |
---|
008 | 050128s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378527 |
---|
035 | ##|a1083177654 |
---|
039 | |a20241130113741|bidtocn|c20200714143947|danhpt|y20050128000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.243|bCAC |
---|
090 | |a923.243|bCAC |
---|
245 | 00|aC.Mác và Ph.ăng - ghen toàn tập.|nTâp 41. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004. |
---|
300 | |a876 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 14|aĂnghen, Ph.|xToàn tập |
---|
600 | 14|aMác, Các|xToàn tập |
---|
650 | 14|aHệ tư tưởng Đức|xTư tưởng Mác - Ăng ghen |
---|
653 | 0 |aHệ tư tưởng Đức |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Mác - Ăng ghen |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018109 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040875 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018109
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
923.243 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000040875
|
K. Giáo dục Chính trị
|
923.243 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào