|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10092 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 15190 |
---|
005 | 202301301018 |
---|
008 | 050128s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407031 |
---|
035 | ##|a1083165973 |
---|
039 | |a20241129172430|bidtocn|c20230130101827|danhpt|y20050128000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.243|bCAC |
---|
090 | |a923.243|bCAC |
---|
245 | 00|aC.Mác và Ph.ăng - ghen toàn tập.|nTập 12,|pTháng Tư 1856 - Tháng giêng 1859. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004. |
---|
300 | |a1093 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 14|aĂnghen, Ph.|xToàn tập |
---|
600 | 14|aMác, Các|xToàn tập |
---|
650 | 14|aHệ tư tưởng Đức|xTư tưởng Mác - Ăng ghen |
---|
653 | 0 |aHệ tư tưởng Đức |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Mác - Ăng ghen |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ tiếng Trung Quốc |
---|
692 | |aTriết học |
---|
693 | |aTài liệu môn học |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000018111 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040883 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018111
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
923.243 CAC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000040883
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.243 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào