|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15221 |
---|
008 | 041027s1998 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0828111669 |
---|
035 | |a48520008 |
---|
039 | |a20241125193138|bidtocn|c20041027000000|dnhavt|y20041027000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a210|bLAU |
---|
090 | |a210|bLAU |
---|
100 | 1 |aLaurance, John D.,; 1938- |
---|
245 | 10|aIntroduction to theology :|bDepartment of Theology, Marquette University /|cJohn D. Laurance. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bForbes Custom Pub.,|c1998. |
---|
300 | |aix,162p. :|bill., maps ;|c26cm. |
---|
650 | 00|aChurch history. |
---|
650 | 10|aCatholic Church|xDoctrines. |
---|
650 | 10|aTheology, Doctrinal|xHistory. |
---|
650 | 17|aGiáo hội công giáo|xHọc thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHọc thuyết |
---|
653 | 0 |aGiáo hội công giáo |
---|
653 | 0 |aThần học. |
---|
653 | 0 |aLịch sử nhà thờ. |
---|
653 | 0 |aNhà thờ Thiên chúa giáo. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|