• Sách
  • 495.7824 JOY
    한국어 어휘교육 연구 /

DDC 495.7824
Tác giả CN 조현용 저.
Nhan đề 한국어 어휘교육 연구 / 조현용 저.
Thông tin xuất bản 서울 : 박이정, 2000.
Mô tả vật lý 287p. ; 23cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc- Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Tác giả(bs) CN Joh, Yeon Yong .
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039029
000 00000cam a2200000 a 4500
0011013
0021
0041037
008090330s2000 ko| kor
0091 0
020|a8978784364
035|a1456415298
039|a20241201165709|bidtocn|c20090330000000|dhueltt|y20090330000000|zngant
0410|akor
044|ako
08204|a495.7824|bJOY
090|a495.7824|bJOY
1000 |a조현용 저.
24510|a한국어 어휘교육 연구 /|c조현용 저.
260|a서울 :|b박이정,|c2000.
300|a287p. ;|c23cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|v Giáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
6530 |aGiảng dạy.
700|aJoh, Yeon Yong .
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039029
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039029 K. NN Hàn Quốc 495.7824 JOY Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào