|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15230 |
---|
005 | 202312010824 |
---|
008 | 041029s1990 nz| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0140113711 |
---|
035 | |a22730097 |
---|
035 | ##|a22730097 |
---|
039 | |a20241209001547|bidtocn|c20231201082409|dmaipt|y20041029000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anz |
---|
082 | 04|a828|222|bEVA |
---|
100 | 1 |aEvans, Patrick, 1944- |
---|
245 | 14|aThe Penguin history of New Zealand literature /|cPatrick Evans. |
---|
260 | |aAuckland, N.Z. ;New York :|bPenguin Books,|c1990 |
---|
300 | |a287 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aNew Zealand literature|xHistory and criticism. |
---|
650 | 14|aVăn học New Zealand|xLịch sử và phê bình |
---|
653 | 0 |aVăn học New Zealand |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016880 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016880
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
828 EVA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào