|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15233 |
---|
008 | 041029s1995 nz| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0790004151 |
---|
035 | |a34033022 |
---|
035 | ##|a34033022 |
---|
039 | |a20241208222155|bidtocn|c20041029000000|ddavid|y20041029000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anz |
---|
082 | 04|a828.993303|222|bIHI |
---|
090 | |a828.993303|bIHI |
---|
100 | 1 |aIhimaera, Witi Tame,|d1944- |
---|
245 | 10|aKingfisher come home :|bthe complete Maori stories /|cWiti Ihimaera. |
---|
250 | |aCombined ed. |
---|
260 | |aAuckland, N.Z. :|bSecker & Warburg,|c1995. |
---|
300 | |a519p. ;|c20cm. |
---|
650 | 04|aEnglish miscellaneous writings. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTạp văn Anh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016770
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
828.993303 IHI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào