|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10139 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15237 |
---|
008 | 031226s1962 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412687 |
---|
035 | ##|a1083180739 |
---|
039 | |a20241202111610|bidtocn|c20031226000000|dhueltt|y20031226000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.09597|bPHG |
---|
090 | |a327.09597|bPHG |
---|
100 | 0 |aPhạm, Giảng. |
---|
245 | 10|aLịch sử quan hệ quốc tế :|bTừ sau chiến tranh Thế giới thứ 2 (1945) đến năm 1954 /|cPhạm Giảng ;Lời giảng của giáo sư Phạm Huy Thông. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSử học,|c1962. |
---|
300 | |a627tr. ;|c19cm |
---|
650 | 14|aInternational relations|xHistory |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|xLịch sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào