|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10140 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15238 |
---|
008 | 041102s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413271 |
---|
035 | ##|a1083165261 |
---|
039 | |a20241130101218|bidtocn|c20041102000000|dhueltt|y20041102000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bDOX |
---|
090 | |a891.73|bDOX |
---|
100 | 1 |aDoxtoevxki, Fiodor. |
---|
245 | 10|aTuyển tập tác phẩm :. |nTập 1,|pAnh em nhà Caramazov / : |bnăm tập. / |cFiodor Doxtoevxki ; Phạm Mạnh Hùng dịch và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a1072tr. ;|c21cm |
---|
650 | 04|aRussian literature|vShort story |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
700 | 0 |aPhạm, Mạnh Hùng|edịch và giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012680 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012680
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 DOX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào