|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15241 |
---|
005 | 202106011051 |
---|
008 | 041103s1997 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0256146217 |
---|
035 | ##|a1083180477 |
---|
039 | |a20210601105155|banhpt|c20200723154442|dmaipt|y20041103000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.15|bBLO |
---|
100 | 1 |aBlock, Stanley B. |
---|
245 | 10|aReady notes for use with Foundations of financial management, eighth edition /|cStandley B. Block, Geoffrey A. Hirt. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bIrwin,|c1997 |
---|
300 | |aviii, 88 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aTài chính doanh nghiệp|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aDoanh nghiệp|xTài chính |
---|
653 | 0 |aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
700 | 1 |aHirt, Geoffrey A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016850 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016850
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.15 BLO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|