- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512.9 SUL
Nhan đề: College algebra :
DDC
| 512.9 |
Tác giả CN
| Sullivan, Michael, |
Nhan đề
| College algebra : enhanced with graphing utilities / Michael Sullivan, Michael Sullivan III. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall,1996 |
Mô tả vật lý
| 1 v. (various pagings) :ill. (some col.) ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Algebra |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Đại số-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Sullivan, Michael, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000017071 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15244 |
---|
005 | 202103231016 |
---|
008 | 041104s1996 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0023437510 |
---|
035 | |a34514086 |
---|
035 | ##|a34514086 |
---|
039 | |a20241209115907|bidtocn|c20210323101629|danhpt|y20041104000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a512.9|bSUL |
---|
100 | 1 |aSullivan, Michael,|d1942- |
---|
245 | 10|aCollege algebra :|benhanced with graphing utilities /|cMichael Sullivan, Michael Sullivan III. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ :|b Prentice Hall,|c1996 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aAlgebra |
---|
650 | 17|aToán học|xĐại số|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
700 | 1 |aSullivan, Michael,|d1967 July 2- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000017071 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000017071
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
512.9 SUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|