|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15247 |
---|
005 | 202106230833 |
---|
008 | 041104s1985 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0382028120 |
---|
035 | |a12235051 |
---|
035 | ##|a12235051 |
---|
039 | |a20241128112107|bidtocn|c20210623083356|danhpt|y20041104000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a910.02|bPAT |
---|
090 | |a910.02|bPAT |
---|
100 | 0 |aPatton, Clyde P,|d1923- |
---|
245 | 10|aA World view /|cClyde P Patton, Jane Boston. |
---|
250 | |aAnnotated teacher s ed. |
---|
260 | |aMorristown, NJ :|bSilver Burdett,|c1985 |
---|
300 | |aT32, 532, T33-T80 p. :|bill(some col.) ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aGeography|xJuvenile literature. |
---|
650 | 10|aSocial sciences|xJuvenile literature. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xĐịa lí|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aĐịa lý |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000017070 |
---|
890 | |a1|b44|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017070
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
910.02 PAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|