|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10150 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15248 |
---|
005 | 202102031053 |
---|
008 | 041104s1997 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534528937 |
---|
035 | |a35955202 |
---|
035 | ##|a35955202 |
---|
039 | |a20241125204240|bidtocn|c20210203105337|danhpt|y20041104000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a378.198|221|bTHO |
---|
090 | |a378.198|bTHO |
---|
100 | 1 |aThornton, Jerry Sue. |
---|
245 | 14|aThe urban student :|bbeing your best at college & life /|cJerry Sue Thornton, Carl Wahlstrom, Brian K. Williams ; Michael Garrett. |
---|
260 | |aBelmont, Calif. :|bWadsworth Pub. Co.,|cc1997 |
---|
300 | |axxi, 298 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 287-288) and index. |
---|
650 | 00|aCollege student orientation|zUnited States. |
---|
650 | 00|aStudy skills|zUnited States. |
---|
650 | 00|aEducation Urban|zUnited States. |
---|
650 | 04|aKĩ năng học tập|xKĩ năng sống|zHoa Kỳ |
---|
650 | 10|aCollege students|zUnited States|xLife skills guides. |
---|
650 | 10|aCommuting college students|zUnited States|xLife skills guides. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học tập |
---|
700 | 1 |aWahlstrom, Carl. |
---|
700 | 1 |aWilliams, Brian K.,|d1938- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016814 |
---|
890 | |a1|b85|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016814
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.198 THO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|