|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1016 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1040 |
---|
008 | 090401s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a89-539-0572-9 |
---|
039 | |a20090401000000|bhueltt|y20090401000000|zngant |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bKOR |
---|
090 | |a495.7824|bKOR |
---|
110 | 0 |a서울대학교 언어교육원. |
---|
245 | 10|a한국어 :|bPractice book. 1 - 3 /|c서울대학교 언어교육원. |
---|
260 | |a서울 :|b문진미디어,|c2005. |
---|
300 | |a3책 :|b삽화 ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(4): 000040115, 000040131, 000040144, 000040609 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040115
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040131
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040144
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000040609
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào