|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15260 |
---|
008 | 041108s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396580 |
---|
035 | ##|a1083192327 |
---|
039 | |a20241129102452|bidtocn|c20041108000000|dhueltt|y20041108000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGT |
---|
090 | |a895.9223|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Tư. |
---|
245 | 10|aKhói lửa kinh kỳ :|bLoạn 12 sứ quân /|cNguyễn Đình Tư. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai,|c1990. |
---|
300 | |a320tr. ;|c19cm |
---|
650 | 04|aVietnamese literature |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTruyện lịch sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013288
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào